David Hoang | Zalo: 0919 1979 47
|
![]() |
Email: hoang.copy@duclan.vn
|
CHỨC NĂNG IN | |
In 2 mặt tự động Có sẵn | √ |
Tốc độ in | 35 trang A4/phút |
Thời gian in trang đầu tiên | 7.5 giây |
Độ phân giải in: 1200x1200 dpi | √ |
Khổ giấy: Từ A5 đến A3 | √ |
SCAN | |
Công nghệ Scan : Flatbed ADF | √ |
Tốc độ scan: | 120 ipm/240 ipm trang A4/phút (scan trắng đen và màu) |
Độ phân giải scan: 600x600 dpi | √ |
Định dạng file scan: | Digital Send: PDF, Hi-Compression PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); Scan to easy access USB: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); Print from easy access USB: PDF, PS, Print Ready files (.prn, .pcl, .cht) |
CHỨC NĂNG COPY | |
Tốc độ copy | 35 trang A4/phút |
Độ phân giải sao chụp: 600 x 600 dpi | √ |
Sao chụp liên tục: 999 bản | √ |
Phóng to/ thu nhỏ: 25-400% | √ |
KẾT NỐI, BỘ NHỚ, TƯƠNG THÍCH | |
Kết nối: 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket; 1 Fax modem port | √ |
Bộ nhớ : | 7GB |
Ổ cứng lưu trữ: | 2 x 320 GB |
Tốc độ xử lý: 1.2 GHz | √ |
Tương thích: Windows, MacOS, Linux, Android | √ |
KHAY GIẤY, HIỂN THỊ, KÍCH THƯỚC. | |
Bộ nạp bản gốc tối đa ( Khay ADF) | 100 tờ, khổ giấy tối đa: A3 |
Khay nạp giấy: 2 khay x 520 tờ, Khay đa năng: 1 khay x 100 tờ | √ |
Khay chứa giấy ra: 500 tờ. | √ |
Màn hình hiển thị: Màn hình cảm ứng 8 inchs | Có bàn phím ngoài soạn thảo văn bản |
Kích thước tối đa | 585 x 775.9 x 877.5 mm |
Trọng lượng 68.13 kg | √ |
BẢNG BÁO GIÁ MỰC IN DÀNH CHO MÁY IN HP A3 ĐA CHỨC NĂNG | |||
Mã phụ kiên | Tên phụ kiện | Tuổi thọ (trang) | Đơn giá |
W9005MC | HP Black Managed LJ Toner Cartridge | 48,000 | 2,300,000 |
W9006MC | HP Black Managed LJ Imaging Drum | 200,000 | 6,000,000 |
W9007MC | HP Managed LJ Waste Container | 100,000 | 500,000 |
BẢNG BÁO GIÁ LINH KIỆN VẬT TƯ TIÊU HAO | |||
Mã phụ kiên | Tên phụ kiện | Tuổi thọ (trang) | Đơn giá |
W9005MC | HP Black Managed LJ Toner Cartridge | 48,000 | 2,036,100 |
W9006MC | HP Black Managed LJ Imaging Drum | 200,000 | 5,266,800 |
W9007MC | HP Managed LJ Waste Container | 100,000 | 389,400 |
Z9M06A | Kit-HP LaserJet 110V Fuser | 250,000 | 6,550,500 |
Z9M07A | Kit-HP LaserJet 220V Fuser | 250,000 | 6,550,500 |
Z9M05A | Developer Unit (K) | 300,000 | 820,600 |
Z9M08A | Transfer Roller Ass'y | 150,000 | 550,000 |
Z7Y83A | Pick, Sep , Feed Rollers | 100,000 | 3,733,400 |
Z7Y64A | HP LaserJet ADF Pick Roller | 100,000 | 441,100 |
Z7Y65A | HP LaserJet ADF Separation Roller | 200,000 | 441,100 |
Z7Y88A | HP LaserJet MP Roller | 200,000 | 441,100 |
Z8W50A | HP LaserJet Flow ADF Pick Roller | 200,000 | 441,100 |
Z8W51A | HP LaserJet Flow ADF Separation Roller | 200,000 | 441,100 |
Model compatible