* Commitment to quality:
- 100% brand new machines, materials, in parcels, genuine
- Have sufficient quality certificate, certificate of origin.
* Warranty - Long-term maintenance:
- Warranty 02 years or the equivalent snapshot.
- Maintenance of copiers, printers, free delivery.
* Good after-sales:
- Delivery, installation, manual site is completely free for the duration of the warranty and maintenance.
- Technical Support, troubleshoot take place within 04-08h hours within HCM
Model | HP LaserJet Managed Flow MFP E82560z |
Mã sản phẩm ( Product Number) | Z8Z23A |
Chức năng: In, Scan, Copy (Chọn thêm: Fax, Wireless) | √ |
IN | |
In 2 mặt tự động Có sẵn | √ |
Tốc độ in | 60 trang A4/phút |
Thời gian in trang đầu tiên | 6.3 giây |
Độ phân giải in: 1200x1200 dpi | √ |
Khổ giấy: Từ A5 đến A3 | √ |
SCAN | |
Công nghệ Scan : Flatbed ADF | √ |
Độ phân giải scan: 600x600 dpi | √ |
Tốc độ scan: | 120 ipm/240 ipm trang A4/phút (scan trắng đen và màu) |
Định dạng file scan: | Digital Send: PDF, Hi-Compression PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); Scan to easy access USB: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); Print from easy access USB: PDF, PS, Print Ready files (.prn, .pcl, .cht) |
COPY | |
Tốc độ copy | 60 trang A4/phút |
Sao chụp liên tục: 999 bản | √ |
Độ phân giải sao chụp: 1200x1200 dpi | √ |
Phóng to/ thu nhỏ: 25-400% | √ |
KẾT NỐI, BỘ NHỚ, TƯƠNG THÍCH | |
Kết nối: 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket; 1 Fax modem port | √ |
Bộ nhớ đệm: 7 GB | √ |
Ổ cứng lưu trữ: 2 HDD x 320 GB | √ |
Tốc độ xử lý: 1.2 GHz | √ |
Tương thích: Windows, MacOS, Linux, Android | √ |
KHAY GIẤY, HIỂN THỊ, KÍCH THƯỚC. | |
Bộ nạp bản gốc tối đa ( khay ADF) 250 tờ, khổ giấy tối đa (A3) | √ |
Khay nạp giấy: 2 khay x 520 tờ, Khay đa năng: 1 khay x 100 tờ | √ |
Khay chứa giấy ra: 500 tờ. | √ |
Màn hình hiển thị: Màn hình cảm ứng 8 inchs | √ |
Kích thước tối đa: 585 x 785 x 932 | √ |
Trọng lượng: 95.6 kg | √ |
BẢNG BÁO GIÁ MỰC IN DÀNH CHO MÁY IN HP A3 ĐA CHỨC NĂNG | |||
Mã phụ kiên | Tên phụ kiện | Tuổi thọ (trang) | Đơn giá |
W9014MC | HP Black Managed LJ Toner Cartridge | 69,000 | 3,700,000 |
W9015MC | HP Black Managed LJ Imaging Drum | 396,000 | 9,700,000 |
W9016MC | HP Managed LJ Waste Container | 300,000 | 1,400,000 |
BẢNG BÁO GIÁ LINH KIỆN VẬT TƯ TIÊU HAO | |||
Mã phụ kiên | Tên phụ kiện | Tuổi thọ (trang) | Đơn giá |
W9014MC | HP Black Managed LJ Toner Cartridge | 69000 | 2,938,000 |
W9015MC | HP Black Managed LJ Imaging Drum | 396000 | 7,753,000 |
W9016MC | HP Managed LJ Waste Container | 300000 | 1,055,000 |
Z7Y75A | Kit-HP LaserJet 110V Fuser | 360000 | 17,927,000 |
Z7Y76A | Kit-HP LaserJet 220V Fuser | 360000 | 17,927,000 |
Z8W52A | Developer Unit (K) | 1200000 | 4,703,000 |
Z7Y85A | Transfer Belt | 300000 | 3,021,000 |
Z7Y88A | HP LaserJet MP Roller | 200000 | 401,000 |
Z8W50A | HP LaserJet Flow ADF Pick Roller - JRTD | 200000 | 401,000 |
Z8W51A | HP LaserJet Flow ADF Separation Roller - JRTD | 200000 | 401,000 |
Z9M01A | HP LaserJet Trays 2-x Rollers - R/D | 360000 | 401,000 |
Model compatible