MÁY IN SIÊU TỐC RISO EZ390:

Xuất xứ: Nhật bản
Tốc độ in: 130 bản/ phút
Độ phân giải: 300 x 600 DPI

Chế bản/Phương thức in Chế bản kỹ thuật số tốc độ cao / In giấy nến hoàn toàn tự động
Loại bản gốc Sách, tờ rời
Khổ bản gốc Khi sử dụng mặt kính : 50 mm x 90 mm - 310 mm x 432 mm (A3)
Khi sử dụng bộ nạp bản gốc AF-VI (chọn thêm) : 100 mm x 148 mm (A6) - 310 mm x 432 mm (A3)
Định lượng bản gốc Khi sử dụng mặt kính : 10 kg hoặc ít hơn
Khi sử dụng bộ nạp bản gốc AF-VI (chọn thêm) : 50 gsm - 128 gsm
Vùng quét (tối đa) 297 mm x 432 mm (A3)
Khổ giấy in 100 mm x 148 mm (A6) - 310 mm x 432 mm (A3)
Dung lượng chứa giấy 1000 tờ (64 gsm)
Định lượng giấy in Tiêu chuẩn : 46 gsm - 210 gsm
Khi sử dụng Card Feed Kit (chọn thêm): 100 gsm - 400 gsm
Kiểu xử lý ảnh Chữ,ảnh, chữ + ảnh, nét chì
Độ phân giải Độ phân giải quét: 300dpi x 600dpi
Độ phân giải in: 300dpi x 600dpi
(600dpi x 600dpi: mật độ đục lỗ trên chế bản)
Thời gian tạo chế bản
(100% tỉ lệ phóng thu)
Khoảng 16 giây (A4 / ngang) 
Khoảng 20 giây (A4 / dọc)
Vùng in (tối đa) 291 mm x 413 mm (A3)
Tỉ lệ phóng thu
Phóng to định sẵn : 116%, 122%, 141%
Thu nhỏ định sẵn : 87%, 82%, 71%
Dải phóng thu : 50% - 200%
Tốc độ in 60; 80; 100; 120 và 130 trang/phút (5 mức)
Điều chỉnh vị trí in Ngang : ± 15 mm
Dọc : ± 10 mm
Cấp mực Hoàn toàn tự động (1,000 ml/chai)
Nạp và hủy chế bản Hoàn toàn  tự động (220 tờ/cuộn)
Dung lượng chứa chế bản đã sử dụng Khoảng 100 tờ
Giao diện sử dụng Bàn điều khiển LED với các mũi tên định hướng, Thao tác tại mặt trước
Nguồn điện EZ 390:100V - 120V;  220V - 240V AC,
Kích thước không có chân kê (Rộng×Dài×Cao) Khi sử dụng: 1415mm(Rộng) x 655mm(Dài) x 665mm(Cao)
khi cất giữ: 780mm(Rộng x 655mm(Dài) x 665mm(Cao)
Trọng lượng không có chân kê
 
Chế bản/Phương thức in Chế bản kỹ thuật số tốc độ cao / In giấy nến hoàn toàn tự động
Loại bản gốc Sách, tờ rời
Khổ bản gốc Khi sử dụng mặt kính : 50 mm x 90 mm - 310 mm x 432 mm (A3)
Khi sử dụng bộ nạp bản gốc AF-VI (chọn thêm) : 100 mm x 148 mm (A6) - 310 mm x 432 mm (A3)
Định lượng bản gốc Khi sử dụng mặt kính : 10 kg hoặc ít hơn
Khi sử dụng bộ nạp bản gốc AF-VI (chọn thêm) : 50 gsm - 128 gsm
Vùng quét (tối đa) 297 mm x 432 mm (A3)
Khổ giấy in 100 mm x 148 mm (A6) - 310 mm x 432 mm (A3)
Dung lượng chứa giấy 1000 tờ (64 gsm)
Định lượng giấy in Tiêu chuẩn : 46 gsm - 210 gsm
Khi sử dụng Card Feed Kit (chọn thêm): 100 gsm - 400 gsm
Kiểu xử lý ảnh Chữ,ảnh, chữ + ảnh, nét chì
Độ phân giải Độ phân giải quét: 300dpi x 600dpi
Độ phân giải in: 300dpi x 600dpi
(600dpi x 600dpi: mật độ đục lỗ trên chế bản)
Thời gian tạo chế bản
(100% tỉ lệ phóng thu)
Khoảng 16 giây (A4 / ngang) 
Khoảng 20 giây (A4 / dọc)
Vùng in (tối đa) 291 mm x 413 mm (A3)
Tỉ lệ phóng thu
Phóng to định sẵn : 116%, 122%, 141%
Thu nhỏ định sẵn : 87%, 82%, 71%
Dải phóng thu : 50% - 200%
Tốc độ in 60; 80; 100; 120 và 130 trang/phút (5 mức)
Điều chỉnh vị trí in Ngang : ± 15 mm
Dọc : ± 10 mm
Cấp mực Hoàn toàn tự động (1,000 ml/chai)
Nạp và hủy chế bản Hoàn toàn  tự động (220 tờ/cuộn)
Dung lượng chứa chế bản đã sử dụng Khoảng 100 tờ
Giao diện sử dụng Bàn điều khiển LED với các mũi tên định hướng, Thao tác tại mặt trước
Nguồn điện EZ 390:100V - 120V;  220V - 240V AC,
Kích thước không có chân kê (Rộng×Dài×Cao) Khi sử dụng: 1415mm(Rộng) x 655mm(Dài) x 665mm(Cao)
khi cất giữ: 780mm(Rộng x 655mm(Dài) x 665mm(Cao)

FOR RISO SERIES MASTER

TYPE
SIZE (mm/m)
CORE SIZE (mm)
FOR USE IN DUPLICATOR
PACKING
GR A4
227*100
40.5
GR 700/2700/2710/2750
2rolls×5
GR B4
270*100
40.5
GR1700/1710/1750/2000/2700/2710
/2750/170/270/173/275/3750
2rolls×5
GR A3(76W)
320*100
40.5
GR3700/3710/3750/371/373/375
2rolls×5
GR A3(78W)
320*100
40.5
GR3770
2rolls×5
RA/RC A4
227*100
38.5
RA/RC 4000/4200/4500/
5600/5800/5900
2rolls×5
RA/RC B4
270*100
38.5
RA300/500/4900/5800/5900 
RC33/55/300/500/4000/4200
2rolls×5
RA/RC A3
320*100
38.5
RC 333/335/6300
2rolls×5
TR/CR A4
227*97
48
TR 151/TR 1510/CR 1610
2rolls×5
TR/CR B4
270*93
48
CR1600/1680/1630  
TR1000/1550/1530
2rolls×5
RP B4
270*100
45.3
RP210/250
2rolls×5
RP07 A3
320*100
45.3
RP3100/350/3500/3500A/3590   
FR3950
2rolls×5
RP08 A3
320*100
45.3
RP3700/3790/370
2rolls×5
FR A4
227*100
45.3
FR2950
2rolls×5
FR B4
270*100
45.3
FR 291/293/293N/295/295N
2rolls×5
FR A3
320*100
45.3
FR 391/393/393N395/395N
2rolls×5
KS B4
270*47
36.5
KS500/600/800
2rolls×5
RN A4
227*100
46.5
RN2030/2030A/2000/2100/2130
2rolls×5
RN B4
270*100
46.5
RN2080/2180/2150/2150A/2050
2rolls×5
RZ A4
227*100
45.3
RZ200/220230
2rolls×5
RZ B4
270*100
45.3
RZ200/220/230/530  
RV2450/2460/2490  MZ730
2rolls×5
RZ A3
320*100
45.3
RZ570/300/310/370/390  
RV3650/3660/3690  MZ770
2rolls×5
RZ HD A3
320*100
45.3
RZ 970/RZ200/EZ200/EZ370
/EZ570/RZ370/MZ770
2rolls×5
CZ A4
227*100
48
CZ180
2rolls×5
CZ B4
270*100
48
CV1860
2rolls×5
EZ A4
227*100
48
EZ100
2rolls×5
EZ B4
270*100
48
EZ2550/2560/2590
2rolls×5
EZ A3
320*100
48
EZ3560/3570/3760/5790/590/570
2rolls×5
KZ B4
36.5*270
270
KZ30
4rolls×3

FOR RISO SERIES TONER

MODEL FOR USE IN PACKING
GR GR-1700/1710/1750/2700/2710/2750 1000ml/pc×2×5
GR-3700/371/3750
GR(HD) GR-3770/3790 1000ml/pc×2×5
RA/RC RC-33/-55/300/500/4900/4000 1000ml/pc×2×5
RC-4200/4500/5800/5900
CZ CZ180/CV1860 800ml/pc×2×5
CR CR-1610/1630 800ml/pc×2×5
TR TR1000/1550/1530/1510 800ml/pc×10
KS KS-500/600/800 800ml/pc×2×5
RN RN-2150/2150A/2030/2030A  RN-2180/2070/2088/2090 1000ml/pc×2×5
RN-2150/2150A/2030/2030A
RP RP-3100/3105/3500/3500A/3590  FR-2950/3950 1000ml/pc×2×5
RP(HD) RP-3700/3790/3770 1000ml/pc×2×5
FR FR-3950/3950 1000ml/pc×2×5
RZ RZ570/300/310/370/390 RV3650/3660/3690 MZ770 1000ml/pc×2×5
RZ200/220230/530 RV2450/2460/2490 MZ730
EZ EZ200/220/230/300/330/370/390/570/590 1000ml/pc×2×5
KZ KZ30 800ml/pc×2×5