Trường Bảo | Zalo: 0906 958 149
|
![]() |
Email: truongbao@duclan.vn
|
+ Mr Tuấn | Zalo: 0903988319 | ![]() |
+ Email: luongbang@duclan.vn |
Kỹ thuật
|
In phun
|
Bộ nhớ
|
64 MB
|
Chức năng
|
In, sao chụp, quét, nối mạng không dây, in màu.
|
Giao diện
|
USB 2.0 Hi-Speed , Wireless LAN IEEE802.11b/g/n
|
Màn hình
|
16 characters x 1 line
|
In
|
|
Tốc độ in
|
Lên đến 27 trang (trắng đen) / 10 trang (màu) (Chế độ Fast Mode)
|
Lên đến 11 trang (trắng đen) / 6 trang (màu) (tiêu chuẩn ISO/ IEC 24734)
|
|
Độ phân giải in
|
1200 x 6000 dpi
|
Chế độ in
|
In hai mặt (Manual)
|
Chế độ tiết kiệm mực
|
Có
|
Sao chụp
|
|
Số lượng bản copy
|
Lên đến 99 bản
|
Phóng to/ Thu nhỏ
|
25% - 400% (tăng 1%)
|
Độ phân giải sao chụp
|
1200 x 2400 dpi
|
Chức năng N trong 1
|
Ghép 2 hoặc 4 trang vào một mặt giấy, 2 trong 1 ID Copy
|
Quét
|
|
Chức năng quét
|
Màu & trắng đen
|
Độ phân giải quang học
|
1200 x 2400 dpi
|
Độ phân giải nội suy
|
19200 x 19200 dpi
|
Chức năng Scan
|
E-mail Attachment, hình ảnh, OCR, thư mục
|
Tốc độ modem
|
33.6 kbps Super G3
|
Truyền
|
|
Tốc độ truyền
|
14.4 kbps
|
Chuyển đổi Fax/Tel
|
Tự động nhận biết tín hiệu fax và điện thoại
|
Tốc độ quay số
|
Tối đa 40 số
|
Gọi nhóm
|
Tối đa 6 nhóm
|
Địa điểm phát
|
Tối đa 90 địa điểm
|
Chế độ sửa lỗi
|
Có
|
Bộ nhớ
|
Tối đa 170 trang
|
Truy cập đôi
|
Có
|
Fax qua máy tính (PC)
|
|
Gửi
|
Có
|
Nhận
|
Có (Windows only)
|
Sử dụng giấy
|
|
Nạp giấy (khay chuẩn)
|
100 tờ
|
Nạp giấy tự động
|
20 tờ
|
Khổ giấy
|
A4, LTR, EXE, A5, A6, Photo (102x152mm/ 4x6 inch), Indexcard (127x203mm/ 5x8 inch), Photo-2L (127 x 178mm/ 5x7 inch), C5 Envelope, Com-10, DL Envelope, Monarch
|
Giấy đầu ra
|
50 tờ
|
Tính năng phụ
|
|
In sách
|
Có
|
In áp phích
|
Có
|
In nền mờ
|
Có
|
Tăng cường sao chép
|
Có
|
Công suất tiêu thụ
|
Chế độ sẵn sàng: 3W, chế độ ngủ: 1.1W, chế độ tắt: 0.2W, chế độ sao chép: 16W
|
Độ ồn
|
Chế độ in: 50 dBA, Standby: Inaudible
|
Phần mềm
|
|
Quản lý
|
BRAdmin Light - Máy in và quản lý máy chủ in tương thích với Windows và Macintosh
|
Giao thức
|
ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA (Auto IP), WINS/ NetBIOS name resolution, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/ LPD, Custom Raw Port/ Port9100, FTP Server, SNMPv1/v2c, TFTP server, ICMP, Web Services (Print/Scan)
|
Bảo mật
|
SSID (32 chr), WEP 64/128bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
|
Trình điều khiển máy in (Windows)
|
XP, XP x64, Vista, 7, 8, 8.1, Server 2003, Server 2003 R2, Server 2008, Server 2008 R2, Server 2012 (Network Print Only).
|
Trình điều khiển máy in (Macintosh)
|
Mac OS X 10.6.x hoặc mới hơn
|
Kích thước
|
435 x 374 x 180mm
|
Trọng lượng
|
8.3 kg
|
Mã máy tương thích