Kiểu máy
|
Để bàn
|
Màn hình
|
LCD màu cảm ứng 10.1 inch
|
Tốc độ in/ sao chụp
|
75 bản/ phút
|
Khổ giấy sao chụp
|
Tối đa A3 , tối thiểu A5
|
Dung lượng giấy
|
Khay chuẩn 3.200 tôø (2.100 x 1; 500 x 2; khay giaáy tay 100 tôø), có thể nâng cấp tối đa 6.700 tờ.
|
Thời gian khởi động máy
|
20 giây
|
Bộ nhớ
|
Chuẩn: 3 GB
Ổ cứng: 320 GB
Chọn thêm: 1 GB.
|
Nguồn điện sử dụng
|
220V-240V +/-10%, 50/60 Hz
|
Điện năng tiêu thụ
|
1,84 – 1.92 KW
|
Kích thước máy (WxDxH)
|
663 x 772 x 1,218 mm (W x D x H)
|
Trọng lượng (khoảng)
|
166 kg
|
Tính năng tiêu biểu
|
Tự động đảo mặt bản sao chụp & in ấn 2 mặt: có sẵn
Bộ chức năng tự động nạp và đảo bản gốc: có sẵn
Màn hình LCD cảm ứng 10.1” với độ phân giải W-VGA hiển thị toàn bộ tình trạng máy.
Máy có sẵn chức năng chia bộ điện tử và sắp bản sao tự động.
Cài đặt sẵn các công việc sao chụp/ in ấn, lưu tài liệu chế độ tiết kiệm mực, tự tắt nguồn, đặt tài khoản cho người sử dụng (1.000 tài khoản), xem trước tài liệu đã lưu hoặc xem trước fax đến.
Tự động chọn khay giấy; Nhận diện khổ giấy; Đổi khay, xoay bản; Quét 1 lần sao chụp nhiều bản, chia bộ điện tử, ghép 2/4 bản gốc vào 1 trang, chụp lặp hình, đánh số trang, chèn bìa, chụp trang đôi, chụp xoay chiều, chụp tạo sách, lưu văn bản, tạm dừng, chụp đè…
|
Tốc độ sao chụp
|
75 bản/ phút (Khổ giấy A4 size, 8 ½” x 11”)
|
Kích thước bản gốc
|
Max. A3
|
Tốc độ bản chụp đầu tiên
|
3.5 giây
|
Tốc độ sao chụp liên tục
|
Lên đến 9,999 bản
|
Độ phân giải
|
Scan: 600 x 600 dpi, 600 x 400 dpi; 600 x 300 dpi.
Print: 1.200 x 1.200 dpi, 600 x 600 dpi, 9.600 ( tương đương) x 600 dpi
|
Cấp độ xám
|
Scan: 256 mức
Print: 256 mức
|
Mức phóng thu
|
25%- 400% mức độ tăng giảm 1%
|
Tỷ lệ định sẵn
|
Hệ mét: 10 (5 tăng / 5 giảm)
Hệ inch: 8 (4 tăng / 4 giảm)
|
Tốc độ in
|
75 bản / phút
(Khổ giấy A4, 8 ½” 11”)
|
Chức năng in 2 mặt
|
Có chức năng in 2 mặt tự động
|
Độ phân giải
|
1.200 x 1.200 dpi, 600 x 600 dpi, 9.600 ( tương đương) x 600 dpi
|
Cổng giao diện
|
USB 2.0 (Tốc độ cao) , 10Base-T/ 100Base-TX/ 1000Base-T
|
Hệ điều hành hỗ trợ
|
Windows Server®2003/2008/2012.
Windows Server®2003/2008/2012 R2
Windows Vista®, Windows® 7/8/8.1
|
Giao thức mạng
|
TCP/IP (IPv4, IPv6)IPX/SPX (NetWare), EtherTalk (Apple Talk)
|
Ngôn ngữ in
|
LPR, Raw TCP (port 9100), POP3 (e-mail printing), HTTP,
FTP để download file in, EtherTalk printing, IPP
|
PDL (emulation)
|
PCL6 emulation, Adobe® PostScript 3
|
Tính năng nổi bật:
|
Đọc 1 lần/ In nhiều lần, ghi nhớ công việc (giữ lệnh in, in mẫu, in bảo mật), in PDF/TIFF/JPEG/XPS trực tiếp in kiểu giấy than, in 2 mặt, in nhiều trang (đến 16 trang) vào 1, tự lựa chọn khay giấy vào và ra, chèn bìa, in vừa trang, in watermarks, tương thích barcode font, giao thức kết nối bảo mật [SSL and IPsec (LPD)]
|
Chuẩn tương thích
|
Push scan (qua bảng điều khiển), pull scan (TWAIN)
|
Tốc độ Scan
|
Max: 100 bản/phút (1 mặt)
Max: 200 bản/phút (2 mặt)
|
Định dạng tập in
|
TIFF, PDF, PDF/A, JPEG, XPS
|
Độ phân giải
|
Push scan: 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi
Pull scan: 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi
50 to 9.600 dpi theo người dùng cài đặt
|
Trình tiện ích Scaner
|
Sharpdesk
|
Kiểu Scan
|
Scan đến e-mail, desktop, FTP server, network flolder (SMB), USB memory
|