Công nghệ in ấn
|
Máy in đa chức năng màu khổ A4 (4 in1)
|
|
In SLED màu khổ A4
|
Tốc độ in
|
Màu: 18 trang/ phút;
Đen trắng: 18 trang/ phút |
Tốc độ bản in đầu
|
Màu: 15 giây; Đen trắng: 12.5 giây
|
Bộ nhớ (Tiêu chuẩn/ Tối đa)
|
512MB
|
Ngôn ngữ
|
PCL5e, PCL6, PostScript® 3™ Compatible
|
Công suất vận hành tối đa
|
30,000 trang/ 5 năm
|
Độ phân giải
|
1200 x 2400 dpi (Công nghệ ảnh của Fuji Xerox)
|
Bộ xử lý
|
525MHz
|
In hai mặt tự động
|
không tích hợp
|
Định lượng và loại giấy
|
60 – 163gsm, Giấy thường , Giấy tái chế, Nhãn, Giấy bìa, Phong bì, Bưu thiếp
|
Kích thước giấy
|
A4, B5, A5, Letter, Executive, Folio (215.9 mm x 330.2 mm), Legal, Envelope (Com-10/Monarch /DL /C5 ) Tùy chỉnh khổ giấy: width 76.2 to 215.9mm Length 127 to 355.6mm 60-163 gsm
|
Khay giấy
|
Khay tiêu chuẩn: 150 tờ/ Khay tay: 15 tờ
|
Khay giấy ra
|
100 tờ
|
Kết nối
|
10/100BaseT,USB2.0(Hi-speed), Kết nối wifi IEEE802.11b/g/n
|
Hệ điều hành
|
Windows Server 2003 (32 bit/ 64bit), Vista (32bit/ 64bit), Server 2008 (32bit/64bit), Server 2008R2 (64bit), Win7 (32bit/64bit), Win8(32bit/64bit),Win8.1(32bit/64bit), Server 2012(64bit). Mac OS X Version 10.5.x, 10.6.x 10.7.x ,10.8.x, 10.9.x and 10.10.x
|
Độ phân giải copy
|
600 x 600 dpi ADF: 600 x 300 dpi
|
Các tính năng copy
|
Copy thẻ, Copy nhiều trang vào 1 khổ giấy, Copy 2 mặt tự động (DADF)
|
Độ phân giải scan
|
DPG Quang học :(Scan từ kính) 1200 x 1200 dpi; Tùy chọn nâng cao: DPG quang học : (khay ADF) 4800 x 4800 dpi
|
Scan
|
Tích hợp sẵn
|
Tốc độ scan
|
Đen trắng:2.4 giây/trang
Màu: 4.4 giây/trang |
Hình thức scan
|
Colour màu CIS
|
Fax
|
Tích hợp sẵn
|
Tốc độ truyền tin
|
33.6 kbps
|
Độ phân giải
|
400 x 400 dpi
|
Bộ nhớ fax
|
2 MB
|
Danh mục fax
|
Lên đến 99 số
|
Các tính năng fax
|
Fax tới Email, Fax tới mạng FTB/SMB, Fax trực tiếp từ PC, Fax bảo mật, Lọc bản Fax rác
|