Tìm theo danh mục
Mã sản phẩm: MNCND100DL01
Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: MNCND100DL02
Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: MNCND100DL03
Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: MNCND100DL04
Tình trạng: Còn hàng
In
|
||
Phương pháp in
|
On-demand ink jet
|
|
Cấu hình vòi phun
|
180 đen, 59 mỗi màu (Cyan (xanh lơ), Magenta (màu đỏ), Yellow (màu vàng)
|
|
Chế độ in
|
In 1 mặt, In 2 mặt
|
|
Độ phân giải tối đa
|
5760 x 1440 dpi
|
|
Kích thước giọt mực tối đa
|
3pl
|
|
Tốc độ in
|
||
Bản in nháp trắng/ đen (A4)
|
Xấp xỉ 33 trang/ phút; 15 trang/ phút (Bk/Cl)
|
|
ISO 24734, A4
|
Xấp xỉ 9.0 hình/ phút; 4.5 hình/ phút (Bk/Cl)
|
|
Bản photo nháp tối đa – (10x15cm/ 4x6 inch)
|
Xấp xỉ 27 giây mỗi bản photo (W/ Border)
|
|
Mặc định bản in Photo – (10x15cm/ 4x6 inch)
|
Xấp xỉ 69 giây mỗi bản photo (W/ Border)
|
|
In đảo mặt
|
Có (Manual)
|
|
Copy
|
||
Tốc độ copy
|
Bản in trắng/ đen 33 copy/ phút (nháp)
|
|
Bản in màu 15 copy/ phút (nháp)
|
||
Chế độ copy
|
Chế độ copy chuẩn
|
|
Số lượng bản in
|
99 tờ
|
|
Scan
|
||
Loại Scan
|
Scan hình ảnh màu phẳng (Flatbed)
|
|
Loại cảm ứng
|
CIS
|
|
Độ phân giải quang học
|
1200 dpi x 2400 dpi
|
|
Kích thước Scan tối đa
|
216 x 297 mm (8.5 x 11.7 inch)
|
|
Độ sâu Scan
|
||
Màu
|
48 bit bên trong, 24 bit bên ngoài
|
|
Grayscale
|
16 bit bên trong, 8 bit bên ngoài
|
|
Trắng và đen
|
16 bit bên trong, 1 bit bên ngoài
|
|
Tốc độ Scan
|
||
300 dpi
|
2.2 msec/ line (trắng/ đen), 7.0 msec/ line (màu)
|
|
600 dpi
|
2.4 msec/ line (trắng/ đen), 12.7 msec/ line (màu)
|
|
Fax
|
||
Loại Fax
|
Đen và Trắng và Màu
|
|
Tốc độ Fax
|
Lên đến 33.6 kbps
|
|
Tốc độ truyền phát Fax
|
Xấp xỉ 3 giây/ trang
|
|
Độ phân giải Fax
|
Chuẩn (200 x 100), Fine (200 x 200), Photo (200 x 200 với phân bố lỗi)
|
|
Chế độ Correction
|
CCITU/ ITU Group 3 fax với chế độ lỗi
|
|
Tốc độ quay số (Max)
|
60 tên và số
|
|
Bộ nhớ trang
|
Lên đến 180 trang
|
|
Khác
|
Quay số tự động, Fax từ máy tính (chỉ truyền), Broadcast Fax (chỉ trắng/đen), quay số nhóm, Delay Send
|
|
Chức năng ADF
|
||
Công suất tối đa
|
Lên đến 30 tờ
|
|
Kích thước tài liệu tối đa
|
A4, US Letter, Legal size
|
|
Hỗ trợ loại giấy
|
Chỉ giấy thường
|
|
Hỗ trợ giấy dày
|
64-95 g/m²
|
|
Khay đựng giấy
|
||
Phương pháp nạp giấy
|
Friction feed
|
|
Số khay giấy
|
1
|
|
Khay giữ giấy
|
||
Khay giấy ngõ vào
|
100 tờ, A4 giấy thường (75g/m²), 20 tờ, giấy Photo Glossy Premium
|
|
Khay giấy ngõ ra
|
30 tờ, A4 giấy thường, 20 tờ, giấy Photo Glossy Premium
|
|
Khổ giấy
|
A4, A5, A6, B5, 10 x 15 cm (4x6 inch), 13 x 18 cm (5x7 inch), 9x13 cm (3 Max5'),
Letter (8 1/2 x 11'), Legal (8 1/2 x 14'), 13x20cm (5x8'), 20x25cm (8x10'), 16:9 wide size, 100x148mm,
Half Letter (5 1/2 x 8 1/2'), Envelopes: #10(4 1/8 x 9 1/2'), DL(110x220mm), C6 (114x162mm)
|
|
Kích thước khổ giấy
|
8.5 x 44 inch
|
|
Canh lề
|
3 mm trên, dưới, trái, phải
|
|
Kết nối
|
||
Chuẩn
|
Kết nối USB 2.0
|
|
Ethernet
|
10 Base-T/ 100 Base-TX
|
|
In qua đám mây và điện thoại di động
|
EPSON iPrint
|
|
Phần mềm in
|
||
Hỗ trợ hệ điều hành
|
Windows XP, XP Professional x64 Edition/ Vista/ 7/ 8. Mac OS x 10.5.8, 10.6x, 10.7x, 10.8x
|
|
Đặc tính chung
|
||
Nguồn điện
|
100-240VAC
|
|
Tần số
|
50-60Hz
|
|
Công suất tiêu thụ
|
10W (Standalone Copying), 4W (chế độ chờ), 2W (chế độ ngủ), 0.3W (chế độ tắt nguồn)
|
|
EPSON Genuine Inks
|
Oder Code
|
|
Black (đen)
|
T6641
|
4.000 trang Yield
|
Cyan (xanh lơ)
|
T6642
|
6.500 trang Composite Yield
|
Magneta (đỏ tươi)
|
T6643
|
|
Yellow (vàng)
|
T6644
|
|
Kích thước
|
474 x 377 x 226 mm
|
|
Trọng lượng
|
6.2 kg
|