/ Lọc theo: 
Danh mục: Mực Nước (Dye) ×
4 Sản phẩm được tìm thấy
  • Lưới
  • Danh sách
Đặc tính kỹ thuật
In
Phương pháp in
On-demand ink jet
Cấu hình vòi phun
180 đen, 59 mỗi màu (Cyan (xanh lơ), Magenta (màu đỏ), Yellow (màu vàng)
Chế độ in
In 1 mặt, In 2 mặt
Độ phân giải tối đa
5760 x 1440 dpi
Kích thước giọt mực tối đa
3pl
Tốc độ in
Bản in nháp trắng/ đen (A4)
Xấp xỉ 33 trang/ phút; 15 trang/ phút (Bk/Cl)
ISO 24734, A4
Xấp xỉ 9.0 hình/ phút; 4.5 hình/ phút (Bk/Cl)
Bản photo nháp tối đa – (10x15cm/ 4x6 inch)
Xấp xỉ 27 giây mỗi bản photo (W/ Border)
Mặc định bản in Photo – (10x15cm/ 4x6 inch)
Xấp xỉ 69 giây mỗi bản photo (W/ Border)
In đảo mặt
Có (Manual)
Copy
Tốc độ copy
Bản in trắng/ đen 33 copy/ phút (nháp)
Bản in màu 15 copy/ phút (nháp)
Chế độ copy
Chế độ copy chuẩn
Số lượng bản in
99 tờ
Scan
Loại Scan
Scan hình ảnh màu phẳng (Flatbed)
Loại cảm ứng
CIS
Độ phân giải quang học
1200 dpi x 2400 dpi
Kích thước Scan tối đa
216 x 297 mm (8.5 x 11.7 inch)
Độ sâu Scan
Màu
48 bit bên trong, 24 bit bên ngoài
Grayscale
16 bit bên trong, 8 bit bên ngoài
Trắng và đen
16 bit bên trong, 1 bit bên ngoài
Tốc độ Scan
300 dpi
2.2 msec/ line (trắng/ đen), 7.0 msec/ line (màu)
600 dpi
2.4 msec/ line (trắng/ đen), 12.7 msec/ line (màu)
Fax
Loại Fax
Đen và Trắng và Màu
Tốc độ Fax
Lên đến 33.6 kbps
Tốc độ truyền phát Fax
Xấp xỉ 3 giây/ trang
Độ phân giải Fax
Chuẩn (200 x 100), Fine (200 x 200), Photo (200 x 200 với phân bố lỗi)
Chế độ Correction
CCITU/ ITU Group 3 fax với chế độ lỗi
Tốc độ quay số (Max)
60 tên và số
Bộ nhớ trang
Lên đến 180 trang
Khác
Quay số tự động, Fax từ máy tính (chỉ truyền), Broadcast Fax (chỉ trắng/đen), quay số nhóm, Delay Send
Chức năng ADF
Công suất tối đa
Lên đến 30 tờ
Kích thước tài liệu tối đa
A4, US Letter, Legal size
Hỗ trợ loại giấy
Chỉ giấy thường
Hỗ trợ giấy dày
64-95 g/m²
Khay đựng giấy
Phương pháp nạp giấy
Friction feed
Số khay giấy
1
Khay giữ giấy
Khay giấy ngõ vào
100 tờ, A4 giấy thường (75g/m²), 20 tờ, giấy Photo Glossy Premium
Khay giấy ngõ ra
30 tờ, A4 giấy thường, 20 tờ, giấy Photo Glossy Premium
Khổ giấy
A4, A5, A6, B5, 10 x 15 cm (4x6 inch), 13 x 18 cm (5x7 inch), 9x13 cm (3 Max5'),
Letter (8 1/2 x 11'), Legal (8 1/2 x 14'), 13x20cm (5x8'), 20x25cm (8x10'), 16:9 wide size, 100x148mm,
Half Letter (5 1/2 x 8 1/2'), Envelopes: #10(4 1/8 x 9 1/2'), DL(110x220mm), C6 (114x162mm)
Kích thước khổ giấy
8.5 x 44 inch
Canh lề
3 mm trên, dưới, trái, phải
Kết nối
Chuẩn
Kết nối USB 2.0
Ethernet
10 Base-T/ 100 Base-TX
In qua đám mây và điện thoại di động
EPSON iPrint
Phần mềm in
Hỗ trợ hệ điều hành
Windows XP, XP Professional x64 Edition/ Vista/ 7/ 8. Mac OS x 10.5.8, 10.6x, 10.7x, 10.8x
Đặc tính chung
Nguồn điện
100-240VAC
Tần số
50-60Hz
Công suất tiêu thụ
10W (Standalone Copying), 4W (chế độ chờ), 2W (chế độ ngủ), 0.3W (chế độ tắt nguồn)
EPSON Genuine Inks
Oder Code
Black (đen)
T6641
4.000 trang Yield
Cyan (xanh lơ)
T6642
6.500 trang Composite Yield
Magneta (đỏ tươi)
T6643
Yellow (vàng)
T6644
Kích thước
474 x 377 x 226 mm
Trọng lượng
6.2 kg