Đặc tính sản phẩm
|
|
Loại máy in
|
Laser CANON LBP 5300
|
Tốc độ
|
21 trang/phút (giấy A4)* Bản màu/ Bản đơn sắc
|
Độ phân giải
|
9600 dpi x 600 dpi
|
Bộ nhớ chuẩn
|
16 MB
|
Cổng giao tiếp
|
kết nối USB 2.0 tốc độ cao
|
Nối mạng
|
In mạng
|
Hệ điều hành tương thích
|
Windows 2003/XP/2000/ME/98
|
Loại giấy in
|
A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Bì thư (DL, COM10, C5, Monarch), Index Card, Kích thước giấy lựa chọn (chiều rộng 76,2 đến 215,9 mm; chiều dài127,0 đến 355,6mm)
|
Khay đựng giấy
|
Khay giấy Cassette 250 tờ
khay giấy tay 100 tờ Khay giấy (tuỳ chọn) PF-98 500 tờ x 3 khay
|
Thông tin mực in
|
Cartridge 331 (YMC: 6.000P) (BK: 10.000p)
|
Công suất in
|
|
Tính năng đặc biệt
|
In 2 mặt, in network, in tràn lề, in label
|
Kích thước (w x d x h)
|
412mm(W) x 453mm(D) x 437,7mm(H)
|
Trọng lượng
|
Thân máy in (22 kg), Cartridge 311 (1,2 kg x 4), Khay giấy PF-93 (5kg)
|
Bảo hành
|
Chính hãng 12 tháng
|