Tìm theo danh mục
Mã sản phẩm: NUOCRUAHIT00
Tình trạng: Còn hàng
Loại máy in |
|||
Độ phân giải in tối đa |
4800 (theo chiều ngang)*1 x 1200 (theo chiều dọc) dpi |
||
Đầu in / Mực in |
Loại |
Cartridge FINE |
|
Số lượng vòi phun:: |
Tổng số 1.280 vòi phun |
||
Kích thước giọt mực (tối thiểu) |
2pl |
||
Hộp mực: |
PG-47, CL-57 |
||
Tốc độ in*2 |
Tài liệu: màu |
ESAT / in một mặt |
Xấp xỉ 4,4 trang/phút |
Tài liệu: đen trắng |
ESAT / in một mặt |
Xấp xỉ 8,8 trang/phút |
|
In ảnh (4 x 6") |
PP-201 / không viền |
70 giây |
|
Vùng có thể in |
203,2mm (8-inch), In không viền: 216mm (8,5-inch) |
||
Vùng in khuyến nghị |
In không viền: *3 |
Lề trên / dưới / trái / phải: mỗi lề 0mm |
|
In có viền: |
Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, |
||
Tốc độ in |
Lề trên: 32,5mm / Lề dưới: 33,5mm |
||
Khổ giấy |
A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", khổ bao thư (DL, COM10), |
||
Nạp giấy (Khay nạp giấy phía trước) |
Giấy thường |
A4, A5, B5, LTR = 100, LGL = 10 |
|
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) |
A4 = 80 |
||
giấy ảnh platin chuyên nghiệp PT-101 |
4 x 6" = 20, A4 = 10 |
||
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) |
4 x 6" = 20, A4 = 10 |
||
Giấy ảnh chuyên nghiệp Luster (LU-101) |
A4 = 10 |
||
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201) |
4 x 6" = 20, A4, 8 x 10" = 10 |
||
Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” (GP-601) |
4 x 6" = 20, A4 = 10 |
||
Giấy ảnh Matte (MP-101) |
4 x 6" = 20, A4 = 10 |
||
Khổ bao thư |
European DL / US Com. #10 = 5 |
||
Định lượng giấy |
Khay nạp giấy phía trước |
Giấy in thường: 64 - 105g/m2, |
|
Cảm biến đầu mực |
Đếm điểm |
||
Căn chỉnh đầu in |
Bằng tay |
||
Quét*4 |
|
||
Loại máy quét |
Flatbed |
||
Phương pháp quét |
CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc) |
||
Độ phân giải quang học *5 |
600 x 1200dpi |
||
Độ phân giải lựa chọn *6 |
25 - 19200dpi |
||
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) |
Thang màu xám: |
16bits / 8bits |
|
Màu: |
48bits / 24bits (RGB mỗi màu 16bits / 8bits) |
||
Tốc độ quét dòng *7 |
Thang màu xám: |
1,2 miligiây/dòng (300dpi) |
|
Màu: |
3,5 miligiây/dòng (300dpi) |
||
Tốc độ quét *8 |
Reflective: |
Xấp xỉ 15 giây |
|
Khổ bản gốc tối đa |
Flatbed: |
A4, LTR (216 x 297mm) |
|
ADF: |
A4, LTR (216 x 297mm) |
||
Sao chụp |
|
||
Khổ bản gốc tối đa |
A4, LTR (216×297mm) |
||
Loại giấy tương thích |
Khổ giấy: |
A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7" |
|
Loại giấy: |
Giấy thường |
||
Chất lượng ảnh |
3 vị trí: nhanh, chuẩn, cao |
||
Điều chỉnh mật độ |
9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE* |
||
Tốc độ sao chụp*10 |
Tài liệu: màu: |
Xấp xỉ 28 giây |
|
Tài liệu: màu: |
Xấp xỉ 3,6 trang/phút |
||
Tài liệu (khay ADF): màu: |
Xấp xỉ 2,7 trang/phút |
||
Sao chụp nhiều bản |
Đen trắng / màu |
Tối đa 99 trang |
|
Fax |
|||
Loại máy fax |
Máy nhận fax để bàn (Super G3 / giao tiếp màu) |
||
Đường truyền |
PSTN (mạng điện thoại công cộng) |
||
Tốc độ truyền*10 |
Fax đen trắng |
Xấp xỉ 3 giây (33,6kbps) |
|
Fax màu |
Xấp xỉ 1 phút (33,6kbps) |
||
Độ phân giải fax |
Bản đen trắng |
8 pels/mm x 3,85 dòng/mm (chuẩn) |
|
Bản màu |
200 x 200dpi |
||
Khổ bản in |
A4, LTR, LGL |
||
Chiều rộng bản quét |
208mm (A4), 214mm (LTR) |
||
Tốc độ modem |
Tối đa 33,6kbps (tự động đổ lại) |
||
Nén |
Bản đen trắng |
MH, MR, MMR |
|
Bản màu |
JPEG |
||
Tông màu |
Bản đen trắng |
256 mức màu |
|
Bản màu |
24bit đủ màu (mỗi màu RGB 8bit) |
||
ECM (chế độ sửa lỗi) |
Tương thích ITU-T T.30 |
||
Quay số nhóm |
Tối đa 19 địa chỉ |
||
Bộ nhớ truyền/nhận*11 |
Xấp xỉ 50 trang |
||
Fax từ máy tính |
|||
Loại |
Windows: thông qua modem FAX (ở MFP), Mac: N/A |
||
Số lượng địa chỉ |
1 vị trí |
||
Đen trắng/màu |
Chỉ truyền fax đen trắng |
||
Mạng làm việc |
|||
Giao thức mạng |
TCP/IP |
||
Mạng không dây |
Loại mạng: |
IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b |
|
Dải băng tần: |
2,4GHz |
||
Kênh*12: |
1 - 13 |
||
Phạm vi: |
|||
Tính năng an toàn: |
WEP64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES) |
||
Yêu cầu hệ thống |
|||
Windows: |
(Xin vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra tính tương thích hệ điều hành và tải trình điều khiển cập nhật nhất.) |
Windows 8, Windows 7, Windows 7 SP1, Windows Vista SP1, Windows Vista SP2, Windows XP SP3 32-bit only |
|
Macintosh: |
Mac OS X v10.7.5 hoặc cao hơn |
||
Thông số kĩ thuật chung |
|
||
Màn hình điều khiển |
Màn hình hiển thị |
Đủ điểm |
|
ADF |
Xử lí giấy (giấy thường) |
A4, LTR = 20, LGL = 5 |
|
Kết nối giao diện |
USB 2.0 tốc độ cao |
||
Apple AirPrint |
Có |
||
Google Cloud Print |
Có |
||
PIXMA Cloud Link |
Từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng |
Có |
|
Ứng dụng PIXMA Printing Solutions |
Có |
||
Chế độ điểm Access Point |
Có |
||
Môi trường vận hành*13 |
Nhiệt độ: 5 - 35°C; Độ ẩm: 10 - 90% RH (không ngưng tụ sương) |
||
Môi trường khuyến nghị*14 |
Nhiệt độ: 15 -30°C; Độ ẩm: 10 - 80% RH (không ngưng tụ sương) |
||
Môi trường bảo quản |
Nhiệt độ: 0 - 40°C; Độ ẩm: 5 - 95% RH (không ngưng tụ sương) |
||
Mức vang âm (khi in từ máy tính) |
Ảnh (4 x 6")*15 |
Xấp xỉ 44,5 dB(A) |
|
Nguồn điện |
AC100 - 240V, 50 / 60Hz |
||
Tiêu thụ điện |
Khi tắt: |
Xấp xỉ 0,3W |
|
Khi ở chế độ chờ (đèn quét tắt, kết nối với máy tính qua USB): |
Xấp xỉ 0,9W |
||
Khi sao chụp*16 |
Xấp xỉ 7W |
||
Môi trường |
Quy tắc: |
RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
|
Nhãn sinh thái: |
Energy Star , |
||
Dung lượng bản in hàng tháng |
1.000 trang/tháng |
||
Kích thước (W x D x H) |
Xấp xỉ 435 x 295 x 189mm |
||
Trọng lượng |
Xấp xỉ 5,9kg |