/ Lọc theo: 
Danh mục: Cụm Drum ×
1 Sản phẩm được tìm thấy
  • Lưới
  • Danh sách
Loại máy in
DocuPrint C1110
Tốc độ in

Trắng Đen: 16 trang/phút ; Màu: 12 trang/phút

Tốc độ in hai mặt
n/a
Thời gian in trang đầu tiên
Trắng Đen: 9 giây; Màu: 12 giây
Thời gian khởi động
ít hơn 16 giây
Công suất in
40.000 trang/tháng
Kích thước giấy
Tray 1 and Manual Feeder: A4, B5, A5, Legal (8.5 x 14"), US Folio (8.5 x 13"), Letter (8.5 x 11"), Executive (7.25 x 10.5"), COM-10 (4.1 x 9.5"), Monarch (3.9 x 7.5"), DL (110 x 220mm), C5 (162 x 229mm), custom size paper (width: 76.2 - 215.9mm; length: 127 - 355.6mm)
Manual 2-sided printing: A4, B5, A5, Legal (8.5 x 14"), US Folio (8.5 x 13"), Letter (8.5 x 11"), Executive (7.25 x 10.5"), custom size paper (width: 76.2 - 215.9mm; length: 127 - 355.6mm)
Trữ lượng giấy tiêu chuẩn
Khay tay: 1 tờ; khay chuẩn: 250 tờ
Trữ lượng giấy tối đa
n/a
Loại giấy
Media weight:
Tray 1 and Manual Feeder: Plain, Bond, Heavyweight 1 (106 - 163 gsm), Heavyweight 2 (164 - 216 gsm), Labels, Coated 1 (60 - 105 gsm), Coated 2 (106 - 163 gsm), Coated 3 (164 - 216 gsm), Envelope, Recycled
Manual 2-sided printing:
Tray 1: Plain, Bond, Heavyweight 1 (106 - 162 gsm), Recycled
Manual Feeder: Plain, Bond, Heavyweight 1 (106 - 163 gsm), heavyweight 2 (164 - 216 gsm), Coated 1 (60 - 105 gsm), Coated 2 (106 - 163 gsm), Recycled.
Tốc độ CPU
333 Mhz
Độ phân giải
9.600 x 600 dpi (enhanced)
Bộ nhớ (tiêu chuẩn/tối đa)
128MB/640MB
Tự động in đảo mặt
n/a
Ngôn ngữ in
Adobe®PostScrip®3TM, PCL6, PCL5, HBPL (for Fuji Xerox scanner), FX-PDF
Giao diện kết nối
10/100 Base TX ethernet, USB 2.0
Hệ điều hành
Windows®2000/XP (x86/x64)/ Server 2003 (x86/x64) / Vista (x86/x64), Mac OS X 10.2.8/ 10.3.9/10.4
Công cụ quản trị máy in
CentreWare IS
Hộp mực theo máy
1.000 trang