/ Lọc theo: 
Danh mục: Mỡ bao lụa ×
1 Sản phẩm được tìm thấy
  • Lưới
  • Danh sách

Máy in đơn năng HP LaserJet M211d (9YF82A)

Model: Máy in HP LaserJet M211d (9YF82A)
Chức năng: In (Print)
Loại máy: Đơn năng, laser trắng đen
Khổ giấy: A4; A5; A6; B5 (JIS)
Tốc độ in màu đen: 29 trang/ phút
Bộ nhớ: 64Mb
Đĩa cứng: Không có
Khay giấy ra: 100 tờ
Khay nạp giấy: 150 tờ
Chất lượng in trang đen tốt nhất: 600 x 600 dpi 
Tốc độ bộ xử lí: 500mhz
Ngôn ngữ in: PCLmS; URF; PWG
Hộp mực sử dụng:    
HP 136A/ W1360A
In qua di động: Apple AirPrint™; Ứng dụng HP Smart
Kết nối tốc độ cao: USB 2.0 Tốc độ Cao
Hệ điều hành tương thích: Microsoft® Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32 bit hoặc 64 bit, ổ cứng còn trống 2 GB, kết nối Internet, Microsoft® Internet Explorer. Apple® macOS v10.14 Mojave, macOS v10.15 Catalina, macOS v11 Big Sur; 2 GB ổ cứng; Cần có Internet; Linux
Trọng lượng máy: 5,6 kg 12.35 lb
Trọng lượng kiện hàng: 7.3 kg
Kích thước (WxDxH): 355 x 279,5 x 205 mm 
Kích thước tối đa (WxDxH): 355 x 426,5 x 265 mm 
------------------------------------------

Máy in đơn năng HP LaserJet M211dw (9YF83A)

Model: Máy in HP LaserJet M211dw (9YF83A)
Chức năng: In (Print), In qua mạng không dây (wifi)
Loại máy: Đơn năng, laser trắng đen
Khổ giấy: A4; A5; A6; B5 (JIS)
Tốc độ in màu đen: 29 trang/ phút
Bộ nhớ: 64Mb
Đĩa cứng: Không có
Khay giấy ra: 100 tờ
Khay nạp giấy: 150 tờ
Chất lượng in trang đen tốt nhất: 600 x 600 dpi 
Tốc độ bộ xử lí: 500mhz
Ngôn ngữ in: PCLmS; URF; PWG
Hộp mực sử dụng:
+ HP 136A/ W1360A,  
In qua di động: Apple AirPrint™; HP Smart App; Mopria™ Certified; Wi-Fi® Direct printing
Kết nối tốc độ cao: USB 2.0 Tốc độ Cao, Dual band Wi-Fi™ with self-reset , Built-in fast, Ethernet
Hệ điều hành tương thích: Microsoft® Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32 bit hoặc 64 bit, ổ cứng còn trống 2 GB, kết nối Internet, Microsoft® Internet Explorer. Apple® macOS v10.14 Mojave, macOS v10.15 Catalina, macOS v11 Big Sur; 2 GB ổ cứng; Cần có Internet; Linux
Trọng lượng máy: 5,6 kg 12.35 lb
Trọng lượng kiện hàng: 7.3 kg
Kích thước (WxDxH): 355 x 279,5 x 205 mm 
Kích thước tối đa (WxDxH): 355 x 426,5 x 265 mm 
-------------------------------------------

Máy in đa năng HP LaserJet MFP M236dw (9YF95A)

Model: Máy in HP LaserJet MFP M236dw (9YF95A)
Chức năng: In (Print), Scan, Copy
Chức năng đặc biệt: In qua mạng không dây (Wifi), in đảo mặt tự động (Duplex)
Loại máy: Đa năng, laser trắng đen
Khổ giấy: A4; A5; A6; B5 (JIS)
Tốc độ in màu đen: 29 trang/ phút, đảo mặt 18 trang/ phút
Bộ nhớ: 64Mb
Khay giấy vào: 100 tờ
Khay giấy ra: 150 tờ
Chất lượng in trang đen tốt nhất: 600 x 600 dpi 
Tốc độ bộ xử lí: 500mhz
Ngôn ngữ in: PCLmS; URF; PWG
Hộp mực sử dụng:
+ HP 136A/ W1360A,
+ HP 136X/W1360X
In qua di động: Apple AirPrint™; HP Smart App; Mopria™ Certified; Wi-Fi® Direct printing
Kết nối tốc độ cao: USB 2.0 Tốc độ Cao, Dual band Wi-Fi™ with self-reset , Built-in fast, Ethernet
Hệ điều hành tương thích: Microsoft® Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32 bit hoặc 64 bit, ổ cứng còn trống 2 GB, kết nối Internet, Microsoft® Internet Explorer. Apple® macOS v10.14 Mojave, macOS v10.15 Catalina, macOS v11 Big Sur; 2 GB ổ cứng; Cần có Internet; Linux
Trọng lượng: 7.6 kg
Kích thước (WxDxH): 368.0 x 298.6 x 241.9 mm
---------------------------------------------------------

Máy in đa năng HP LaserJet MFP M236sdw (9YG09A)

Model: Máy in HP LaserJet MFP M236sdw (9YF09A)
Chức năng: In (Print), Scan, Copy
Chức năng đặc biệt: In qua mạng không dây (Wifi), in đảo mặt tự động (Duplex)
Loại máy: Đa năng, laser trắng đen
Khổ giấy: A4; A5; A6; B5 (JIS)
Tốc độ in màu đen: 29 trang/ phút, đảo mặt 18 trang/ phút
Bộ nhớ: 64Mb
Khay giấy vào: 100 tờ
Khay giấy ra: 150 tờ
Khay giấy đảo mặt: 40 trnag
Chất lượng in trang đen tốt nhất: 600 x 600 dpi 
Tốc độ bộ xử lí: 500mhz
Ngôn ngữ in: PCLmS; URF; PWG
Hộp mực sử dụng:
+ HP 136A/ W1360A,
In qua di động: Apple AirPrint™; HP Smart App; Mopria™ Certified; Wi-Fi® Direct printing
Kết nối tốc độ cao: USB 2.0 Tốc độ Cao, Dual band Wi-Fi™ with self-reset , Built-in fast, Ethernet
Hệ điều hành tương thích: Microsoft® Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32 bit hoặc 64 bit, ổ cứng còn trống 2 GB, kết nối Internet, Microsoft® Internet Explorer. Apple® macOS v10.14 Mojave, macOS v10.15 Catalina, macOS v11 Big Sur; 2 GB ổ cứng; Cần có Internet; Linux
Trọng lượng: 9.5 kg
Kích thước (WxDxH): 418.0 x 308.0 x 294.4 mm