/ Lọc theo: 
Danh mục: Máy In Laser Trắng Đen ×
2 Sản phẩm được tìm thấy
  • Lưới
  • Danh sách

Máy in đa năng HP LaserJet MFP M438dn (8AF44A)

  • Model: HP LaserJet M438dn (8AF44A)
  • Chức năng: Sao chụp (copy) - In đảo mặt tự động  - Quét màu(Scan)
  • Khổ giấy tối đa: A3
  • Màn hình LCD: 4 dòng
  • Tốc độ: 22 trang / phút khổ A4
  • Độ phân giải: 600 dpi x 600 dpi, 1200 dpi x 1200 dpi.
  • Bộ nhớ tiêu chuẩn: 512MB.
  • Bộ xử lý CPU: 600Mhz.
  • Khổ giấy tối đa: A3 (A3; A4; A5; A6; B4 (JIS); B5 (JIS); 8K; 16K; Oficio 216x340mm)
  • Ngôn ngữ in: PS, PLC6.
  • In trang đầu tiên (ở chế độ sẵn sàng): 8.3 giây.
  • In trang đầu tiên (ở chế độ ngủ): 22.2 giây.
  • Khay giấy tự động: 01 x 250 tờ, khay tay 100 tờ.
  • Chức năng in/scan qua mạng Lan.
  • Chức năng in 2 mặt tự động (Duplex).
  • Khả năng phóng to thu nhỏ: 25% - 400%.
  • Sao chụp liên tục: 999 tờ.
  • Cổng kết nối: USB 2.0 High Speed, 10 Base-T/100 Base-TX.
  • Hệ điều hành hỗ trợ:
  • - Windows 7 (32/64 bit), Windows 2008 Server R2, Windows 8 (32/64 bit), Windows 8.1 (32/64 bit),
  • - Windows 10 (32/64 bit), Windows 2012 Server, Windows 2016 Server,
  • - Red Hat Enterprise Linux : 5, 6, 7,
  • - Fedora : 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26,
  • - OpenSUSE : 112, 11.4, 12.1, 121.2, 12.3, 13.1, 13.2, 42.1,
  • - Ubuntu : 11.10, 12.04, 12.10, 13.04, 13.10, 14.04, 14.10, 15.04, 15.10, 16.04, 16.10, 17.04, 17.10, 18.04, 18.10, 19.04,
  • - SUSE
  • - Linux Enterprise Desktop : 10, 11, 12,
  • - Debian : 6, 7, 8, 9,
  • - Linux Mint : 15, 16, 17, 18.
  • Kích thước: (W x D x H) 560 x 540 x 417 mm.
  • Trọng lượng: 25.4 Kg.
  • Công suất tối đa: 50.000 trang/tháng.
  • Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị: 2000 - 5000 trang.
  • Sử dụng hộp mực: HP 335A (W1335A ~7,400 trang) & Drum HP 57A (CF257A ~80,000 trang).
 

Máy in HP LaserJet MFP M438nda (8AF45A)

  • Model: Máy in HP LaserJet MFP M438nda ( 8AF45A )
  • Loại máy: Máy in đa năng laser 
  • Chức năng: Print, Scan, Copy
  • Khổ giấy in: Tối đa khổ giấy A3
  • Tốc độ in: Lên đến 21 trang / phút
  • Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
  • Tốc độ xử lý: 600 MHz
  • Bộ nhớ: 512 MB
  • Chuẩn kết nối: Thiết bị USB 2.0 tốc độ cao, Ethernet 10/100 Base TX
  • Chức năng đặc biệt: Quét vào email; quét vào thư mục; quét vào ổ USB, Ổ đĩa CD-ROM hoặc DVD, hoặc kết nối Internet; USB chuyên dụng hoặc kết nối mạng hoặc kết nối không dây; Dung lượng ổ cứng 200 MB có sẵn; (Đối với yêu cầu phần cứng hệ điều hành, hãy xem microsoft.com) cho Windows, Pentium IV 2.4GHz (Intel Core ™ 2) / RAM 512 MB (1 GB) / Dung lượng ổ cứng trống 1 GB (2 GB) cho Linux
  • Hiệu suất làm việc: 50.000 trang / tháng
  • Kích thước: 140 x 130 mm
  • Trọng lượng: 11,799 kg
  • Mực in sử dụng: Mực in HP 335A Black (W1335A) , DRUM HP 57
 

Máy In Laser Trắng Đen Đa Năng HP MFP M438n A3 (8af43a)

  • Model: Máy in laser đen trắng đa năng HP MFP M438N A3 (8AF43A)
  • Màn hình: LCD 4 dòng.
  • Chức năng: In, Scan, coppy 
  • Tốc độ: 22 trang / phút
  • Độ phân giải: 600 dpi x 600 dpi, 1200 dpi x 1200 dpi.
  • Bộ nhớ tiêu chuẩn: 256MB.
  • Bộ xử lý: CPU 600Mhz.
  • Khổ giấy tối đa: A3.
  • Ngôn ngữ in: PS, PLC6.
  • In trang đầu tiên (ở chế độ sẵn sàng): 8.3 giây.
  • In trang đầu tiên (ở chế độ ngủ): 22.2 giây.
  • Khay giấy tự động: 01 x 250 tờ, khay tay 100 tờ.
  • Chức năng đặt biệt: In, scan qua mạng LAN
  • Khả năng phóng to thu nhỏ: 25% - 400%.
  • Sao chụp liên tục: 999 tờ.
  • Cổng kết nối: USB 2.0 High Speed, 10 Base-T/100 Base-TX.
  • Kích thước : (W x D x H) 560 x 540 x 417 mm.
  • Trọng lượng : 25 Kg.
  • Công suất tối đa : 50.000 trang/tháng.
  • Dung lượng  : 2000 - 5000 trang.
  • Sử dụng hộp mực: HP 335A /X, Drum HP 57A