Tìm theo danh mục
Mã sản phẩm: RLEDI180CC00
Tình trạng: Còn hàng
Model
|
TASKalfa 3010i
|
TASKalfa 3510i
|
|||||
Chức năng chính
|
Sao chụp, In, Quét màu. Fax: Chọn thêm
|
||||||
Phương thức tạo ảnh
|
Bán dẫn, Laser
|
||||||
CPU
|
Freescal QorlQ P1022 (Dua Core) 800MHz
|
||||||
Tốc độ in (A4)
|
Đơn sắc
|
30 trang/phút
|
35 trang/phút
|
||||
Tốc độ quét
(A4/300dip)
|
DP-770(B)
(B&W/Màu)
|
Một mặt
|
75/50 trang/phút
|
||||
Hai mặt
|
45/34 trang/phút
|
||||||
DP-772
(B&W/Màu)
|
Một mặt
|
80/50 trang/phút
|
|||||
Hai mặt
|
160/80 trang/phút
|
||||||
DP-773
(B&W/Màu)
|
Một mặt
|
48/48 trang/phút
|
|||||
Hai mặt
|
15/15 trang/phút
|
||||||
Bộ nhớ/Dung lượng ổ cứng
|
Chuẩn 2 GB (RAM) + 160 GB (Ổ cứng)
|
||||||
Thời gian sấy
|
23 giây
|
||||||
Dung lượng giấy
|
Chuẩn
|
1.100 tờ: 2 x 500 tờ (Khay gầm) + 100 tờ (Khay tay)
|
|||||
Tối đa
|
4.100 tờ (Máy chính + PF-810 + Khay tay)
|
||||||
Khổ giấy
|
Khay gầm
|
Tối thiểu: A5R, Tối đa A3
|
|||||
Khay tay
|
Tối thiểu: A6R, Tối đa A3
|
||||||
Định lượng giấy
|
Khay gầm/Chọn thêm
|
60-163 g/m2 / 60-256 g/m2
|
|||||
Khay tay
|
40-256 g/m2
|
||||||
In hai mặt
|
Khổ giấy: A5R đến A3; Định lượng giấy: 60-163 g/m2
|
||||||
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao)
|
594 x 738 x 683 (mm)
|
||||||
Nguồn điện/Trọng lượng (máy chính)
|
AC 220v – 240v; 50/60Hz / 67 kg
|
||||||
Tiêu thụ điện năng (Cấu hình chuẩn)
|
Hoạt động
|
Dưới 620w
|
Dưới 660w
|
||||
Chế độ chờ
|
Dưới 120w
|
||||||
Chế độ tiết kiệm
|
Dưới 1,6w
|
||||||
Độ ồn (ISO7779 / ISO9296
|
Hoạt động
|
68 dB(A)
|
|||||
Chế độ chờ
|
43 dB(A)
|
||||||
Tiêu chuẩn an toàn
|
Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9001 về chất lượng và ISO 14001 về môi trường. Sử dụng vật liệu RoHS
|
||||||
Chức năng sao chụp
|
|||||||
Khổ giấy / Độ phân giải
|
Tối đa A3, tối thiểu A6R / 600 x 600 dpi
|
||||||
Thời gian cho bản chụp đầu tiên
|
3,6 giây
|
||||||
Phóng to /
Thu nhỏ
|
Tùy chỉnh
|
25% - 400% (1% mỗi bước)
|
|||||
Đặt sẵn
|
Dễ dàng cài đặt: 4 tỷ lệ thu nhỏ / 4 tỷ lệ phóng to
|
||||||
Sao chụp liên tục
|
1 đến 999
|
||||||
Chức năng in (Chuẩn)
|
|||||||
Độ phân giải
|
600 x 600 dpi; 9600 x 600 dpi level
|
||||||
PDL
|
PRESCRIBE, PLC6 (PCL-5e, PCL-XL), KDPL3 (tương thích PostScript 3, XPS
|
||||||
Thời gian cho bản in đầu tiên
|
4,2 giây
|
||||||
Giao thức hỗ trợ
|
NetBEUI, FTP, Port 9100, LPR, IPP, IPP over SSL, WSD Print, Bonjour
|
||||||
Hệ điều hành hỗ trợ
|
Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2012, Windows XP, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Apple Macintosh OS 10x
|
||||||
Giao diện
|
USB2.0 High Speed x 1; 1000BASE-T/100BASE-TX/10BASE-T; USB host x 4
|
||||||
In từ thẻ nhớ USB / Định dạng
|
Chuẩn / TIF, JPEG, PDF, XPS
|
||||||
Tính năng in
|
In trực tiếp PDF mã hóa, In IPP, In email, In WSD, In bảo mật qua SSL, Sao chụp nhanh, in bộ mẫu, In riêng tư, Chức năng quản lý tác vụ và lưu trữ tác vụ, In từ thiết bị di động IOS
|
||||||
Chức năng quét màu (Chuẩn)
|
|||||||
Lựa chọn màu
|
Tự động (Màu/Xám); Tự động (Màu/Đen trắng); Màu; Thang xám; Đen trắng
|
||||||
Độ phân giải
|
600 dpi, 400 dpi, 300 dpi, 200 dpi, 200 x 100 dpi, 200 x 400 dpi
|
||||||
Định dạng file
|
TIFF, JPEG, XPS, PDF, (MMR/JPG/High Compression PDF), Searchable PFD (Chọn thêm)
|
||||||
Chế độ hình ảnh
|
Chữ, Ảnh, Chữ + Ảnh
|
||||||
Kiểu truyền
|
Quét vào SMB, Quét vào Email, Quét vào FPT hoặc FTP over SSL, Quét vào USB, TWAIN, WSD
|
||||||
Địa chỉ lưu trữ
|
2.000 địa chỉ (Danh sách địa chỉ chung), 500 nhóm (Danh sách địa chỉ nhóm)
|
||||||
Chức năng Fax (Chọn thêm)
|
|||||||
Khổ bản gốc
|
Tối đa A3, tối thiểu A5
|
||||||
Phương thức mã
|
MMR, MR, MH, JBIG
|
||||||
Tốc độ truyền
|
33,6/31,2/28,8/26,4/24,0/21,6/19,2/16,8/14,4/12,0/9,6/7,2/4,8/2,4 kbps
|
||||||
Bộ nhớ
|
Chuẩn 12MB, Tối đa 120MB (Với bộ nhớ fax chọn thêm)
|
||||||
Tính năng fax
|
Internet Fax (chọn thêm), Fax mạng, truyền xoay hình, nhận xoay hình, nhận 2 mặt, nhận vào bộ nhớ, Hộp fax, Chẩn đoán từ xa, Fax 2 đường với hệ thống fax thứ 2 (chọn thêm)
|
||||||
Bộ phận chọn thêm
|
|||||||
Nắp phẳng
|
Nắp phẳng loại E
|
||||||
Bộ nạp và đảo bản gốc
|
DP-772: 175 tờ, quét 2 mặt bản gốc cùng lúc. DP-770: 100 tờ, đảo mặt. DP-773: 50 tờ, đảo mặt
|
||||||
Khay giấy
|
PF-791: 500 tờ x 2 (A4/Letter); PF-810: 1.500 tờ x 2 (A4/Letter)
|
||||||
Bộ hoàn thiện
|
3.000 tờ
|
DF-791 + AK-740: Bộ hoàn thiện 3.000 tờ, PH-7C: Bộ đục lỗ, MT-730: Bộ tách tài liệu 7 khay
|
|||||
1.000 tờ
|
DF-770+AK-740: Bộ hoàn thiện 1.000 tờ, PH-7C: Bộ đục lỗ
|
||||||
Hệ thống Fax/Mở rộng
|
Fax System (W) / Internet Fax Kit (A)
|
||||||
Bảo mật dữ liệu
|
Data Security Kit (E)
|
||||||
Bộ quản lý bằng thẻ
|
Card Authentication Kit (B) / Card Reader Holder (E)
|
||||||
Giao diện
|
IB-50: Giao diện mạng tốc độ cao / IB-51: Giao diện mạng không dây
|
||||||
Hỗ trợ tìm kiếm chữ trên bản quét (Embedded OCR)
|
Scan Extention Kit (A)
|
||||||
Vật tư tiêu hao và vật tư thay thế
|
|||||||
Hộp mực
|
TK-7109: 20.000 bản in A4, độ phủ mực 5%
|
TK-7209: 35.000 bản in A4, độ phủ mực 5%
|
|||||
Bộ vật tư thay thế
|
MK-7109: Bộ vật tư thay thế tuổi thọ 600.000 bản in A4, độ phủ mực 5%
|
||||||
Hộp ghim
|
SH-10: Dùng cho DF-770; SH-12: Dùng cho DF-791
|