Mã sản phẩm: TROF2554CC01
Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: TROF2554ES00
Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: TROF2554CC00
Tình trạng: Hết hàng
Mã sản phẩm: TROF2554KA00
Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: GMCF1015CC00
Tình trạng: Hết hàng
Mã sản phẩm: GMCF1015KI00
Tình trạng: Hết hàng
Mã sản phẩm: GMCF1015NO00
Tình trạng: Hết hàng
Mã sản phẩm: GMCF1015CH00
Tình trạng: Hết hàng
Mã sản phẩm: GMCF1015KA00
Tình trạng: Còn hàng
CHỨC NĂNG SAO CHỤP | |
Công nghệ in | Laser |
Màn hình | Màn hình cảm ứng thông minh 10.1 inch |
Tốc độ sao chụp | 35 trang A4 / phút |
Độ phân giải | 600 Dpi |
Sao chụp liên tục | 999 bản |
Thời gian khởi động máy | 20 Giây |
Tốc độ sao chụp bản đầu tiên | 4,6 Giây |
Mức độ Thu nhỏ / phóng to | 25%-400 % ( Tăng giảm 1%) |
Dung lượng bộ nhớ chuẩn | 2GB |
Ổ cứng lưu trữ & quản lý tài liệu | 320GB |
Khay chứa giấy chuẩn | 2 khay x 550 tờ/ khay |
Khay giấy tay | 100 tờ |
Khay giấy ra | 500 tờ |
Cỡ giấy | A6-A3 |
Định lượng giấy sao chụp | 60 -300 g/m2: Khay 1,2 |
52 -300 g/m2: Khay tay | |
Chức năng tự động đảo mặt bản chụp | Có |
Kích thước có ARDF | 587 x 684 x 913 mm |
Trong lượng có ARDF | 71 kg |
Nguồn điện | 220/240V - 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ | 1.6 Kw |
CHỨC NĂNG IN MẠNG - PRINTER | |
Khổ giấy in tối đa | A3 |
Tốc độ in | 35 trang A4/ phút |
Ngôn ngữ in | PCL5e, PCL6, Adobe® PDF Direct, PostScript 3 |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi, 1,200 x 1,200 dpi (Maximum) |
Dung lượng bộ nhớ | 2GB + HDD 320GB |
Cổng in | USB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B, SD slot, Ethernet 10 base-T/100 base-TX, Ethernet 1000 Base-T |
Giao thức mạng | TCP/IP (IP v4, IP v6) |
Tương thích Hệ điều hành | Windows® environments Mac OS environments UNIX environments Novell® NetWare® environments SAP® R/3® environments |
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH MÀU- SCANNER | |
Vùng quét ảnh tối đa | A3 |
Độ phân giải | 600 dpi, 1200 dpi (TWAIN) |
Tốc độ quét tối đa | Với ARDF :80 tờ / phút; Với SPDF: 110 – 180 tờ/phút |
Driver | Network TWAIN |
Quét ảnh gửi | E-mail, Folder, USB/SD |
Định dạng tệp | TIFF, JPEG, PDF, Encryption PDF, High Compression PDF, PDF-A |
CHỨC NĂNG FAX ( BỘ PHẬN CHỌN THÊM) | |
Kích thước văn bản gốc | A6 - A3 |
Mạng điện thoại tương thích | PSTN, PBX |
Tốc độ modem | 33.6 (G3) |
Độ phân giải Tốc độ chuyền |
8 x 3.85 line/mm, 200 x 100 dpi 8 x 7.7 line/mm, 200 x 200 dpi G3: Approx. 3 second(s) (200 x 100 dpi, JBIG) Approx. 2 second(s) (200 x 100 dpi) |
Phương thức nén dữ liệu | ITU-T (CCITT) G3 |
Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax | 4MB |
BỘ PHẬN CHỌN THÊM | |
Bộ phận tự động nạp và đảo bản gốc ARDF hoặc SPDF | |
Bộ phận chia bộ và đóng ghim (Finisher) | |
Khay giấy mở rộng (1x550 tờ; 2x550 tờ ) |