21 Sản phẩm được tìm thấy
  • Lưới
  • Danh sách
Thông số kỹ thuật Máy Photocopy Toshiba E-Studio 3508A:  
Đặc tính chung:
- Tốc độ : 30 / 45 / 50
- Hiển thị : màn hình màu cảm ứng 9” chuẩn WVGA.
- Copy đầu tiên :3.6 giây
- Thời gian khởi động : xấp xỉ 20 giây
- Độ phân giải copy : 2,400x600dpi với chế độ smoothing.
- Nạp tay : 100x148 mm to A3, envelope.
- Copy liên tục : 999 trang
- Chuẩn hộc giấy : 550 tờ x 2 (A5R –A3  - 60-256g/m2).
- Nạp và đảo bản sao : có sẵn trong máy.(60 – 256 g/m2).
- Phóng to thu nhỏ : 25% - 400%
- Cân nặng : xấp xỉ 58 kg
- Dung lượng giấy chuẩn : 1200 tờ
- Dung lượng giấy Max : 3200 tờ
-  Độ phân giải in : 600x600dpi,
1200x600dpi(với chức năng smoothing),
1,200x1,200dpi (chỉ ứng dụng PS),
3,600x600dpi ( với smoothing /PS).
Copy:
- Kích cỡ bản gốc tối đa: A3
- Độ phân giải: In: 2400 x 600 dpi (cùng với độ trơn)
- Tốc độ scan bản gốc: Với DSDF 240 ảnh / phút (trang đôi)/120 ảnh / phút(đơn) (300dpi).
 Với RADF 73 ảnh / phút (300dpi).
- Chế độ bản chụp: Text, Text/Photo (định dạng), Photo, Tùy chỉnh
- Bộ nhớ : 4GB
- Lưu trử : ổ cứng HDD 320GB tự mã hóa và bảo mật của Toshiba.
In:
- Độ phân giải: 2400 x 600 dpi (cùng với độ trơn)
- Ngôn ngữ mô tả trang: PCL5e, PCL5c, PCL6 (PCL XL), PS3, PDF, XPS, JPEG
- Giao diện: 10/100/1000baseT, USB 2.0/Hi Speed USB
- Giao thức mạng: IPX/SPX, TCP/IP (IPv4, IPv6), EtherTalk, NetBIOS over TCP/IP
Scan:
- Độ phân giả: 600 x 600 dpi
- Tốc độ Scan: Lên Với DSDF 240 ảnh / phút (trang đôi)/120 ảnh / phút(đơn) (300dpi).
 Với RADF 73 ảnh / phút (300dpi).
- File định dạng:
+ Trắng đen: TIFF, PDF, XPS
+ Độ xám/màu: TIFF, PDF, XPS, JPEG, Slim PDF
+ ACS: PDF, XPS, Single Page TIFF