Máy in Canon MF244DW có thiết kế sang trọng, kiểu dáng nhỏ gọn với các cạnh bo tròn nhẹ nhàng phù hợp với mọi vị trí trong không gian làm việc tại cơ quan, tại nhà. Đây là thiết bị văn phòng được người dùng đánh giá cao cả về thiết kế, lẫn chất lượng in cùng với nhiều tính năng xuất sắc chắc chắn sự lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai đang tìm mua máy in phục vụ cho công việc.
Máy in Canon MF244DW sở hữu độ phân giải bản in lên đến 1200 x 1200dpi, hỗ trợ bạn in ấn mọi văn bản sắc nét, hình ảnh và chữ viết rõ ràng, sắc nét, sống động, hoàn thành tốt công việc chỉ qua vài thao tác. Ngoài ra, độ phân giải này cũng giúp cho bạn in với nhiều khổ giấy khác nhau như A4, A5, B5, Letter, Legal, Enverlopes (DL),… đáp ứng mọi nhu cầu in ấn.
IN | ||
Phương pháp in | In laser đen trắng | |
Tốc độ in (A4) | 27ppm | |
Độ phân giải bản in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với công nghệ Làm mịn ảnh | 1,200 x 1,200dpi (tương đương) | |
Thời gian làm nóng máy (từ khi mở nguồn) | 13.5 giây, hoặc ít hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 | Xấp xỉ 6.0 giây | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ) | 2.0 giây, hoặc ít hơn | |
Ngôn ngữ in | UFR II LT, PCL 6 | |
In đảo mặt tự động | Tiêu chuẩn | |
Khổ giấy cho phép in đảo mặt tự động | A4, Letter, Legal (*1), Indian Legal, Foolscap | |
Lề in | 5mm - trên, dưới, trái, phải (Các loại giấy khác Envelope) 10mm - trên, dưới, trái, phải (Envelope) |
|
SAO CHÉP | ||
Tốc độ Sao chép (A4) | 27ppm | |
Độ phân giải sao chép | 600 x 600dpi | |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) A4 | Xấp xỉ 9.0 giây | |
Số lượng bản sao chép tối đa | Lên đến 999 bản sao | |
Tăng / Giảm tỉ lệ | 25 - 400% với biên độ 1% | |
Tính năng sao chép | Phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card | |
QUÉT | ||
Loại Quét | Cảm biến điểm tiếp xúc màu | |
Độ phân giải Quét | Quang học | Lên tới 600 x 600dpi |
Hỗ trợ trên driver | Lên tới 9,600 x 9,600dpi | |
Kích thước quét tối đa | Mặt kính phẳng | Lên tới 216 x 297mm |
Tốc độ Quét (*2) | Mặt kính phẳng | Xấp xỉ 3.0 giây một tờ (đen trắng) Xấp xỉ 4.0 giây một tờ (màu) |
Khay ADF (A4) | 20 / 15ipm (mono / colour) | |
Độ sâu bản màu | 24-bit | |
Quét kéo - Pull Scan | Có. thông qua USB và mạng | |
Quét đẩy - Push Scan (Quét đến PC) với ứng dụng Quét MF Scan Utilities | Có. thông qua USB và mạng | |
Quét đến đám mây - Cloud Scan | Có. thông qua ứng dụng MF Scan Utilities | |
Driver quét tương thích | TWAIN, WIA, ICA | |
KHAY NẠP GIẤY | ||
Khay nạp giấy tự động (ADF) | 35 tờ (80g/m2) | |
Khổ giấy cho khay ADF | A4, B5, A5, B6, Letter, Legal (Tối thiểu 105 x 148mm lên tới Tối đa Max. 216 x 356mm) |
|
Nạp giấy | Khay tiêu chuẩn | 250 trang |
Khay đa năng | 1 trang | |
Khay ra giấy (theo chuẩn giấy 68g/m2) | 100 trang (giấy úp) | |
Kích thước trang | Khay tiêu chuẩn | A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Custom (Min. 76.2 x 210mm to Max. 216 x 356mm) |
Khay đa năng | A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Custom (Tối thiểu 76.2 x 127mm tới tối đa 216 x 356mm) |
|
Trọng lượng giấy | Khay tiêu chuẩn | 60 to 163g/m2 |
Khay đa năng | 60 to 163g/m2 | |
Loại giấy hỗ trợ | Plain, Heavy, Recycled, Color, Bond, Label, Index Card, Envelope | |
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM | ||
Kết nối giao diện chuẩn | Có dây | USB 2.0 10 / 100 Base-T Ethernet |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Chế độ hạ tầng, Thiết lập WPS, Kết nối trực tiếp) | |
Kết nối giao thức mạng | In | LPD, RAW, IPP / IPPS, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Quét | WSD-Scan (IPv4, IPv6) | |
Dịch vụ ứng dụng TCP / IP | Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6) | |
Quản trị | SNMPv1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP / HTTPS, SNTP | |
An ninh mạng | Có dây | Lọc địa chỉ IP / Mac, SNMPv3, SSL (HTTPS / IPPS), IEEE802.1x |
Không dây | WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES) | |
Khả năng in di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple AirPrint™, Mopria® Print Service | |
Hệ điều hành tương thích | Microsoft® Windows® 10 (32 / 64-bit), Windows® 8.1 (32 / 64-bit), Windows® 8 (32 / 64-bit), Windows® 7 (32 / 64-bit), Windows Vista® (32 / 64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32 / 64-bit), Windows® Server 2003 R2 (32 / 64-bit), Windows® Server 2003 (32 / 64-bit), Mac OS X (*4) 10.6.8~, Linux (*3) | |
Phần mềm đi kèm | Printer driver, Scanner driver, MF Scan Utility, SSID Tool, Toner Status | |
THÔNG SỐ CHUNG | ||
Bộ nhớ máy | 512MB | |
Bảng điều khiển | Màn hình LCD đen trắng 5 dòng | |
Kích thước (W x D x H) | 390 x 371 x 360mm (Khay nạp giấy đóng) 390 x 441 x 360mm (Khay nạp giấy mở) |
|
Trọng lượng | Khoảng 12.1kg (không có cartridge) Khoảng 12.7kg (có cartridge) |
|
Điện năng tiêu thụ | Tối đa | 1,150W hoặc ít hơn |
Khi hoạt động (trung bình) | Xấp xỉ 490W | |
Ở chế độ chờ (trung bình) | Xấp xỉ 4.1W | |
Ở chế độ nghỉ (trung bình) | Xấp xỉ 1.3W (Kết nối USB) Xấp xỉ 1.4W (Kết nối LAN có dây) Xấp xỉ 2.1W (Kết nối LAN không dây) |
|
Mức ồn (*4) | Khi hoạt động | Mức nén âm: 52.0dB Công suất âm: 6.6B |
Ở chế độ chờ | Mức nén âm: Không nghe được (*5) Công suất âm: 43dB |
|
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 10 - 30°C Độ ẩm: 20 - 80% RH (không ngưng tụ) |
|
Điện năng yêu cầu | AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) | |
Vật tư tiêu thụ (*6) | Mực (tiêu chuẩn) | Cartridge 337: 2,400 trang (theo máy: 1,700 trang) |
Lượng in tối đa tháng (*7) | 15,000 trang |
Mã máy tương thích