Máy in màu Canon Laser LBP 623Cdw (Nhập Khẩu)

Mã sản phẩm: 51620

Tình trạng: Hết hàng

Dùng cho máy: Canon

Xuất xứ: Việt Nam

Phân loại: NK

Chọn màu: Laser - Trắng Đen

8,704,000 đ
( Chú ý: Giá trên chưa bao gồm phí lắp đặt và vận chuyển )
Cam kết chất lượng:
 Máy mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện..
 Cam kết đúng nguồn gốc xuất xứ, rõ ràng..
 Bảo Hành 01 năm hoặc theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.

Máy in Laser màu không dây CANON LBP623Cdw

- Với màu sắc sống động, chất lượng bản in cao và kết nối không dây, hãy làm việc hiệu quả hơn với máy in imageCLASS LBP623Cdw.

- Tốc độ in (A4): Lên tới 21 trang/phút (đen trắng/ màu).

- Thời gian in bản đầu tiên (A4): 10,4 / 10,5 giây (đen trắng/ màu).

- Độ phân giải bản in: Lên tới 1.200 (tương đương) x 1.200dpi (tương đương).

- Kết nối cổng: Gigabit Ethernet, Wi-Fi, Kết nối trực tiếp.

- Chuẩn kết nối không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n.

- Chức năng: In 2 mặt tự động, kết nối mạng LAN có dây.

- Màn hình điều khiển 5 dòng.

- Lượng bản in khuyến nghị hàng tháng: 250 - 2.500 trang.

- Tốc độ in 1 mặt: 21/ 22 ppm (A4/ Letter) Mono & Color

- Tốc độ in 2 mặt: 12 ppm (A4/ Letter) Mono & Color

- Độ phân giải: 600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi

- Bộ nhớ: 1GB.

- Giấy vào: Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 1 tờ.

- Ngôn ngữ in: UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™.

- Print to USB: JPEG, TIFF, PDF.

- Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, Network, WiFi.

- Mực Cartridge 054 (YMC: 1.200P) (BK: 1.500p).

- Công suất: 30.000 trang / tháng.

- Kích thước: 430 x 418 x 287mm.

- Trọng lượng: 14kg.

 

Đặc tính kỹ thuật

Model  LBP623Cdw
In
Phương thức in In tia laser màu
Tốc độ in
A4 21 / 21 ppm (Đen trắng / Màu)
Letter 22 / 22 ppm (Đen trắng / Màu)
Đảo mặt 12 / 12 ipm (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải khi in 600 x 600 dpi
Chất lượng in với công nghệ làm mịn hình ảnh 1.200dpi (tương đương) x 1.200dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (Từ lúc bật nguồn) 13 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
A4 Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu)
Letter Xấp xỉ 10,3 / 10.3 giây (Đen trắng / Màu)
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Ngủ) 6,1 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™
In đảo mặt tự động Tiêu chuẩn
Kích cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động A4, Letter, Legal, Foolscap, Indian Legal
Lề in 5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)
Tính năng in Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB JPEG, TIFF, PDF
Xử lý giấy
Nạp giấy (định lượng 80g/m²)
Khay Cassette tiêu chuẩn 250 tờ
Khay đa năng 1 tờ
Lượng giấy nạp tối đa 251 tờ
Lượng giấy xuất ra 100 tờ
Kích cỡ giấy 
Khay Cassette tiêu chuẩn A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Khay đa năng A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card. Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Kích cỡ giấy Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy
Khay Cassette tiêu chuẩn 60 tới 200g/m²
Khay đa năng 60 tới 200g/m²
Kết nối & Phần mềm
Giao diện chuẩn
Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection)
Giao thức mạng
In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
Trình ứng dụng TCP/IP Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
Có dây IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dây WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Tính năng khác Quản lý Bộ phận, In bảo mật
Giải pháp in di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Hệ điều hành tương thích Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.9.5 & up*1, Linux*1
Phần mềm đi kèm Bộ cài đặt máy in, tình trạng Mực
Thông số chung
Bộ nhớ thiết bị 1 GB
Hiển thị LCD Màn hình LCD 5 dòng
Kích cỡ (W x D x H) 430 x 418 x 287mm
Trọng lượng 14 kg
Tiêu thụ điện
Tối đa 850W or less
Trung bình (Trong lúc Sao chép) Xấp xỉ 390W
Trung bình (Trong chế độ Chờ) Xấp xỉ 8,5W
Trung bình (Trong chế độ Ngủ) Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi)
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ 10 - 30°C
Độ ẩm 20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện AC 220 - 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz)
Độ ồn 
Trong lúc hoạt động Mức nén âm: 52 dB
Công suất âm: 69,4 dB
Trong lúc chờ Mức nén âm: Không nghe được
Công suất âm: 43 dB
Vật tư
Mực Toner (Tiêu chuẩn) Cartridge 054 BK: 15.00 trang (Đi kèm máy: 910 trang)
Cartridge 054 CMY: 1.200 trang (Đi kèm máy: 680 trang)
Mực Toner (Cao) Cartridge 054H BK: 3.100 trang
Cartridge 054H CMY: 2.300 trang
Chu kỳ in hàng tháng 30.000 trang

Cam kết chất lượng hàng hóa:
✅ Tất cả các sản phẩm của công ty Đức Lan đều có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
✅ Trước khi xuất kho có kiểm tra chất lượng hàng hóa.
✅ Hàng bán ra đều có xuất hóa đơn VAT đầy đủ.